TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ khoan điều hòa

Lỗ khoan điều hòa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cổng cân bằng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lỗ khoan điều hòa

compensating boring

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

balancing port

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lỗ khoan điều hòa

Ausgleichsbohrung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ausgleichsbohrung

[EN] compensating boring; balancing port

[VI] Lỗ khoan điều hòa; cổng cân bằng