Việt
Lớp đệm cát
Anh
Sand cushion
Sand mat of subgrade
sand cushion
bedding sand
bruckshot sand
gasketed
Pháp
Couche drainante en sable
lớp đệm cát
lớp đệm cát (dưới móng)
bedding sand, bruckshot sand /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
sand cushion /y học/
bedding sand /y học/
bruckshot sand /y học/
sand cushion, gasketed
sand cushion /xây dựng/
bedding sand /xây dựng/
bruckshot sand /xây dựng/
[EN] Sand mat of subgrade
[VI] Lớp đệm cát
[FR] Couche drainante en sable
[VI] Lớp cát dắp ở đáy nền đường để tăng nhanh cố kết của nền đất yếu.