TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỡ lời

lỡ lời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buột miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói sơ ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

câu nói sơ ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lỡ lời

 lapus linguae

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slip of the tongue

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lapsus linguae

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lỡ lời

entschlüpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lỡ lời

Lapsus

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihm ent schlüpfte eine unvorsichtige Bemerkung

hắn buột miệng thốt ra một lời nhận xét thiếu suy nghĩ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

slip of the tongue

nói sơ ý, lỡ lời

lapsus linguae

câu nói sơ ý, lỡ lời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschlüpfen /(sw. V.; ist)/

buột miệng; lỡ lời;

hắn buột miệng thốt ra một lời nhận xét thiếu suy nghĩ. : ihm ent schlüpfte eine unvorsichtige Bemerkung

Từ Điển Tâm Lý

LỠ LỜI

[VI] LỠ LỜI

[FR] Lapsus

[EN]

[VI] Buột miệng nói ra những điều mình không muốn nói. Thường cho là vì “vô ý”, vì mệt mỏi, đãng trí; Freud cho rằng đó chỉ là những cách biện lý thôi, thực chất lỡ lời biểu hiện một mối tình cảm vô thức cũng như mọi hành động thường gọi là vô ý. Gặp một người này mà chào với tên một người khác là trong thâm tâm có gì đó đối với hai người, ưa thích hay không thích gặp; khai mạc một hội nghị mà tuyên bố bế mạc có nghĩa là không vui vẻ lắm, bất đắc dĩ phải tiến hành buổi họp. Lỡ tay, lỡ miệng, lỡ lời xét cho cùng đều là biểu hiện của những mối tình cảm vô thức.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lapus linguae

lỡ lời