Việt
Máy điều hòa nhiệt độ
máy điều hòa không khí
thiết bị điều hòa không khí
máy lạnh
Anh
Ari condition
Đức
Airconditioning
Klimaancierung
Airconditioning /[...kondựnự)], das; -s, -s/
máy điều hòa không khí; máy điều hòa nhiệt độ (Klimaanlage);
Klimaancierung /die/
thiết bị điều hòa không khí; máy điều hòa nhiệt độ; máy lạnh;