Việt
Máy điện
máy điện tĩnh
đianamô
đèn
Anh
electrical machines
electric machine
electrical machine
static electrical machine
Đức
Elektrische Maschinen
Elektromaschỉne
elektrische Maschine
Elektrisiermaschine
Lichtmaschine
Lichtmaschine /f =, -n/
đianamô, máy điện, đèn; Licht
máy điện
Elektromaschỉne /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electric machine
[VI] máy điện
elektrische Maschine /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical machine
Elektrisiermaschine /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electric machine, static electrical machine
[VI] máy điện, máy điện tĩnh
[EN] electrical machines
[VI] Máy điện