Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
air meter
máy đo lượng khí
air meter
máy đo lượng khí
air meter /xây dựng/
máy đo lượng khí
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Máy đo lượng khí
Air meter
Máy đo lượng khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Air meter
Máy đo lượng khí