Việt
Mùa Chay
mùa chịu nạn
mùa thương khó .
tuần chay
tuần chay vào tháng ba
1. Mùa chay
Mùa Tứ Tuần 2. Chúa nhật thứ I Mùa Chay
Anh
lenten
Lent
Quadragesima
Đức
Passionszeit
Fasten
Fastenzeit
Passionszeit /die/
(Christi Kirche) mùa chay;
Fasten /(PI.) (kath. Kirche)/
mùa chay; tuần chay;
Fastenzeit /die/
(kath Kirche) mùa chay; tuần chay vào tháng ba (Passionszeit);
Mùa chay, mùa chịu nạn, mùa thương khó [40 ngày trước lễ Phục Sinh dùng ăn chay, cầu nguyện để chuẩn bị cuộc khổ nạn, chết và sống lại của Chúa Kitô].
1. Mùa chay, Mùa Tứ Tuần (40 ngày) 2. Chúa nhật thứ I Mùa Chay