TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuần chay

tuần chay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùa chay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ chay tịnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần chai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tuần chay

Fastenzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quadragesima

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fastenzeit /f =,/

tuần chay, tuần chai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quadragesima /die; - (kath. Kirche)/

tuần chay (Fastenzeit);

Fasten /(PI.) (kath. Kirche)/

mùa chay; tuần chay;

Fastenzeit /die/

(Rel ) thời kỳ chay tịnh; tuần chay;