TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùa chay

Mùa Chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa chịu nạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mùa thương khó .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuần chay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần chay vào tháng ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. mùa chay

1. Mùa chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mùa Tứ Tuần 2. Chúa nhật thứ I Mùa Chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mùa chay

lenten

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. mùa chay

Quadragesima

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mùa chay

Passionszeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fastenzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passionszeit /die/

(Christi Kirche) mùa chay;

Fasten /(PI.) (kath. Kirche)/

mùa chay; tuần chay;

Fastenzeit /die/

(kath Kirche) mùa chay; tuần chay vào tháng ba (Passionszeit);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lenten

Mùa Chay

Lent

Mùa chay, mùa chịu nạn, mùa thương khó [40 ngày trước lễ Phục Sinh dùng ăn chay, cầu nguyện để chuẩn bị cuộc khổ nạn, chết và sống lại của Chúa Kitô].

Quadragesima

1. Mùa chay, Mùa Tứ Tuần (40 ngày) 2. Chúa nhật thứ I Mùa Chay