Việt
Mũ trùm đầu
mũ len
Anh
cowl
hood
Đức
Kapuze
Haube
Haube /[’haubo], die; -, -n/
(siidd , ôsterr ) mũ len; mũ trùm đầu ([Woll]mũtze);
Kapuze /í =, -n/
í =, cái] mũ trùm đầu; nút áo khoác (của phụ nũ, trẻ em).
Mũ trùm đầu (của tu sĩ)
Mũ trùm đầu (may liền vào cổ áo dòng)