TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũ trùm đầu

Mũ trùm đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ len

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mũ trùm đầu

cowl

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hood

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mũ trùm đầu

Kapuze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haube /[’haubo], die; -, -n/

(siidd , ôsterr ) mũ len; mũ trùm đầu ([Woll]mũtze);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapuze /í =, -n/

í =, cái] mũ trùm đầu; nút áo khoác (của phụ nũ, trẻ em).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cowl

Mũ trùm đầu (của tu sĩ)

hood

Mũ trùm đầu (may liền vào cổ áo dòng)