Việt
mạch từ
Anh
magnetic circuit
coercive force
Đức
Magnetischer Kreis
Magnetkreis
Lücke
Magnetkreis /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, DHV_TRỤ/
[EN] magnetic circuit
[VI] mạch từ (tàu vũ trụ)
Lücke /f/M_TÍNH/
[EN]
[VI] mạch từ
[VI] Mạch từ
coercive force, magnetic circuit /điện/
Mạch có các đường từ lực đi qua, tạo thành bởi ảnh hưởng của cuộn dây có dòng điện chạy qua.
magnetic circuit /điện/
mạch từ (tàu vũ trụ)