TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng bus

Mạng bus

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạng dường truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mạng bus

bus network

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bus network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạng bus

Busnetz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Busnetzwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bus network

mạng bus, mạng dường truyền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Busnetz /nt/M_TÍNH/

[EN] bus network

[VI] mạng bus

Busnetzwerk /nt/M_TÍNH/

[EN] bus network

[VI] mạng bus

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bus network /toán & tin/

mạng bus

Trong các mạng cục bộ, đây là loại nối mạng phân quyền (dùng với Apple Talk và Ethernet chẳng hạn), trong đó một đường nối đơn ( bus) lúc nào cũng được tham gia chung bởi một số các nút, bao gồm các trạm công tác, các thiết bị ngoại vi dùng chung, và các máy chủ dịch vụ tệp. Trong mạng bus, một trạm công tác sẽ gởi thông báo cho tất cả các trạm công tác khác. Mỗi nút trong mạng có một địa chỉ riêng, và mạch tiếp nhận của nó sẽ theo dõi bus để biết khi nào có thông báo gởi cho mình, đồng thời bỏ qua mọi thông báo khác.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Busnetz

[VI] Mạng bus

[EN] bus network