Việt
mật độ từ thông
sự cảm ứng từ
hiện tượng từ cảm
độ cảm ứng từ
Anh
magnetic flux density
Magnetic electric flux
flux density
magnetic induction
magnetic vector
particle flux density
density of magnetic flux
Đức
Magnetische Flussdichte
Flussdichte
Magnetfeldstärke
Magnetflußdichte
Magnetfeldstärke /f/ĐIỆN/
[EN] magnetic flux density
[VI] độ cảm ứng từ, mật độ từ thông
Magnetflußdichte /f/ĐIỆN, V_LÝ/
Mật độ từ thông
Độ lớn của từ trường tính theo số đường sức từ trên một đơn vị diện tích.
sự cảm ứng từ, hiện tượng từ cảm, mật độ từ thông
[EN] particle flux density
[VI] Mật độ từ thông
flux density /điện lạnh/
magnetic flux density /điện lạnh/
magnetic induction /điện lạnh/
magnetic vector /điện lạnh/
Trị số từ thông qua tiết diện của mạch từ.
[VI] Mật độ từ thông (từ trường)
[EN] Magnetic electric flux