TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt đường bê tông

Mặt đường bê tông

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt đường bê tông

Cement concrete pavement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

concrete pavement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete carriageway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete pavement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

mặt đường bê tông

Chaussée en béton ciment

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concrete pavement

mặt đường bê tông

 concrete carriageway, concrete pavement /xây dựng/

mặt đường bê tông

 concrete carriageway /xây dựng/

mặt đường bê tông

 concrete pavement /xây dựng/

mặt đường bê tông

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mặt đường bê tông

[EN] Cement concrete pavement

[VI] Mặt đường bê tông [ximăng]

[FR] Chaussée en béton ciment

[VI] Mặt đường có lớp mặt bằng bê tông xi măng có thể đỗ tại chỗ hay lắp ghép.