Việt
mối nối chồng
mối nối chập
mối nối phủ
liên kết mộng nghiêng
Anh
lap joint
splice joint
fish joint
lap splice
scarf
Lapped splices
Đức
Überlappender Stoß
überlappte Teilfuge
Laschenverbindung
Überlappender Stoß /m/CƠ/
[EN] lap joint
[VI] mối nối chồng, mối nối chập
überlappte Teilfuge /f/XD/
[VI] mối nối chồng, mối nối phủ
Laschenverbindung /f/XD/
[EN] scarf, splice joint
[VI] liên kết mộng nghiêng, mối nối chồng
Mối nối chồng
Một mối nối trong đó hai phần hay bộ phận chồng lên nhau và gắn chặt với nhau bằng các chốt, bulông, đinh tán hay mối hàn.
A joint in which two parts or members overlap and are fastened together by plugs, bolts, rivets, or welding.
mối nối chồng (gỗ)
scarf /xây dựng/