TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức nước ngầm

Mức nước ngầm

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt nước ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mức nước ngầm

phreatic water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

underground water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic ground water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic ground water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground water table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phreatic water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground water table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mức nước ngầm

Grundwasserspiegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundwasserstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundwasserspiegel /m/XD/

[EN] ground water level

[VI] mức nước ngầm

Grundwasserspiegel /m/KTC_NƯỚC/

[EN] ground water level, phreatic water level

[VI] mức nước ngầm

Grundwasserstand /m/KTC_NƯỚC/

[EN] ground water level, ground water table

[VI] mức nước ngầm, mặt nước ngầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underground water level /xây dựng/

mức nước ngầm (dưới đất)

phreatic water level

mức nước ngầm

ground water level

mức nước ngầm

dynamic ground water level

mức nước ngầm

underground water level

mức nước ngầm (dưới đất)

 dynamic ground water level, ground water level, ground water table, phreatic water level

mức nước ngầm

 underground water level

mức nước ngầm (dưới đất)

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Mức nước ngầm

[EN]

[FR]

[VI] Bề mặt phía trên của vùng nước ngầm đứng hoặc chảy tự nhiên, dưới đó nền đất bão hoà nước trừ khi bề mặt chỗ đó không thấm nước