Việt
mức sống
mức sinh hoạt
Anh
standard of living
level of living
Well-being
standard of life
Đức
Lebensstandard
Lebenshaltung
Lebenshaltung /die (o. P1-)/
mức sống; mức sinh hoạt;
standard of life,standard of living
Mức sống
Lebensstandard m mức tối da X. mức cao nhất.