Việt
Methanol
cồn methanol
Anh
Đức
Methanol /[meta'nod], das; -s [Kurzwort aus Methan u. Alkohol]/
methanol; cồn methanol (Methylalkohol);
Methanol (CH3OH)
Cồn nhẹ, dễ bay hơi dùng để pha chế xăng.