Việt
Modem
bộ điều biến
dải băng tiếng nói
bộ điều biến - Đường dây lưới điện
bộ điều biến - giải điều
Bộ điều biến/giải điều biến
môđem
Bộ điều chế/giải điều chế
mođem
Anh
modem
voice band modem
power line modem
Modulator-Demodulator
modulator- demodulator
Đức
Sprachband-Modem
Netzleitungs-Modem
[EN] modem
[VI] Bộ điều biến/giải điều biến, Modem
Modem /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] modem (modulator-demodulator)
[VI] modem, bộ điều biến - giải điều
Modulator-Demodulator /m (Modem)/M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] modulator- demodulator (modem)
[VI] bộ điều biến - giải điều, mođem
[VI] Modem, bộ điều biến
[VI] Modem, dải băng tiếng nói
[EN] voice band modem
[VI] Modem, bộ điều biến - Đường dây lưới điện
[EN] power line modem
modem /toán & tin/
Modulator-Demodulator /điện tử & viễn thông/
môđem, Bộ điều chế/giải điều chế