Việt
Mu bàn tay
Anh
back of a hand
dorsum or hand
Đức
Handrucken
Handrücken
Rist
Handrücken /der/
mu bàn tay;
Rist /[rist], der; -es, -e/
(Sport, sonst selten) mu bàn tay (Handrücken);
dorsum or hand /y học/
mu bàn tay
Handrucken /m -s, =/
mu bàn tay; Hand