Việt
Nêm cắt
mũi dao
Mũi nêm cắt
nêm cắt
Anh
cutting tool wedge
Cutting tool wedge
Đức
Schneidkeil
[VI] Nêm cắt , mũi dao
[EN] Cutting tool wedge
[VI] Mũi nêm cắt, nêm cắt, mũi dao
[EN] cutting tool wedge
[VI] Nêm cắt (mũi dao)