TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nền văn minh

nền văn minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền văn hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nền văn minh

 civilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

civilization

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nền văn minh

Zivilisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kultur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kultur der Griechen

nền văn minh Hy Lạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zivilisation /[tsiviliza'tsio-.n], die; -, -en/

nền văn minh;

Kultur /[kol'tu:r], die; -, -en/

nền văn hóa; nền văn minh;

nền văn minh Hy Lạp. : die Kultur der Griechen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

civilization

Nền văn minh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 civilization

nền văn minh