Việt
Nỗi
ịsự
niềm hân hoan
hoanhỉ
vui mừng
vui sưóng.
Đức
gejübel
gejübel /n -s/
ịsự, nỗi, niềm) hân hoan, hoanhỉ, vui mừng, vui sưóng.
tình cảnh, tâm trạng nỗi buồn, nỗi lòng, nỗi niềm tâm sự, nỗi sầu, nông nỗi này, đường kia nỗi nọ, không đến nỗi nào.