Việt
xem Nachäfferei
Nachäfferung
giả mạo
làm giả
ngụy tạo.
Đức
Nachahmung
Nachahmung /í =, -en/
í =, 1. xem Nachäfferei, Nachäfferung; 2. [sự] giả mạo, làm giả, ngụy tạo.