TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tiêu dùng

Người tiêu dùng

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

người tiêu thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiêu thụ trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tiêu thụ - hệ thống mũi tên

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

người tiêu dùng

Consumer

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 consumer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Consumers

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

consumer arrow system

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

người tiêu dùng

Verbraucher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsument

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsumenten

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Letzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbraucher-Pfeilsystem

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verbraucher-Pfeilsystem

[VI] Người tiêu dùng, nơi tiêu thụ - hệ thống mũi tên

[EN] consumer arrow system

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsument /[konzu'ment], der; -en, -en (Wirtsch.)/

người tiêu thụ; người tiêu dùng;

Letzt /ver.brau eher, der (Wirtsch.)/

người tiêu thụ trực tiếp; người tiêu dùng (End verbraucher);

Verbraucher /der; -s, - (Wirtsch.)/

người mua; người tiêu dùng; người tiêu thụ (Käufer, Konsument);

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Người tiêu dùng

Người tiêu dùng

Bất cứ đơn vị kinh tế nào có nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ cuối cùng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người tiêu dùng

Verbraucher m, Konsument m

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Người tiêu dùng

Người tiêu dùng

Bất cứ đơn vị kinh tế nào có nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ cuối cùng.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Consumer

Người tiêu dùng

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Konsumenten

[EN] Consumers

[VI] Người tiêu dùng

Từ điển phân tích kinh tế

consumer

người tiêu dùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consumer /hóa học & vật liệu/

người tiêu dùng

 Consumer /hóa học & vật liệu/

người tiêu dùng

 consumer, Consumer

người tiêu dùng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Consumer

Người tiêu dùng

Bất cứ đơn vị kinh tế nào có nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ cuối cùng.