Việt
nhà khoa học
Anh
Scientist
scientist
researcher
academic
scholar
Đức
Wissenschaftler
Pháp
Scientifique
Nhà khoa học
[DE] Wissenschaftler(in)
[EN] scientist, researcher, academic, scholar
[FR] Scientifique
[VI] Nhà khoa học
[DE] Wissenschaftler
[EN] Scientist
[VI] nhà khoa học