TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

academic

: học thuật

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Thuộc trường học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoa bảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

một cách khoa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Viện sĩ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhà khoa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

academic

academic

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scientific

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scholarly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scientist

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

researcher

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scholar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

academic

wissenschaftlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Akademiker

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wissenschaftler

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

academic

scientifiquement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Académicien

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Scientifique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scientific,academic,scholarly

[DE] wissenschaftlich

[EN] scientific, academic, scholarly,

[FR] scientifiquement

[VI] một cách khoa học

scientist,academic,researcher,scholar

[DE] Akademiker(in)

[EN] scientist, academic, researcher, scholar

[FR] Académicien

[VI] Viện sĩ

scientist,researcher,academic,scholar

[DE] Wissenschaftler(in)

[EN] scientist, researcher, academic, scholar

[FR] Scientifique

[VI] Nhà khoa học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

academic

Thuộc trường học, khoa bảng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Academic

(adj) : học thuật

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

academic

Of or pertaining to an academy, college, or university.