TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scientific

khoa học ~ data dữ liệu khoa học ~ hypothesis giả thuyết khoa học ~ law định lu ậ t khoa họ c ~ method phương pháp khoa học ~ model mô hình khoa h ọ c ~ research nghiên cứu khoa học ~ theory lý thuyết khoa học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một cách khoa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

scientific

scientific

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technical paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

academic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scholarly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Technical and Economic Committee for Fisheries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scientific

wissenschaftlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wissenschafts-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Technik- und Wirtschaftsausschuss für die Fischerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scientific

scientifiquement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Comité scientifique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technique et économique de la pêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scientific,Technical and Economic Committee for Fisheries /FISCHERIES/

[DE] Wissenschafts-, Technik- und Wirtschaftsausschuss für die Fischerei

[EN] Scientific, Technical and Economic Committee for Fisheries

[FR] Comité scientifique, technique et économique de la pêche

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scientific,academic,scholarly

[DE] wissenschaftlich

[EN] scientific, academic, scholarly,

[FR] scientifiquement

[VI] một cách khoa học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scientific,technical paper

giấy kỹ thuật

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scientific

khoa học ~ data dữ liệu khoa học ~ hypothesis giả thuyết khoa học ~ law định lu ậ t khoa họ c ~ method phương pháp khoa học ~ model mô hình khoa h ọ c ~ research nghiên cứu khoa học ~ theory lý thuyết khoa học