Việt
Viện sĩ
cán bộ giảng dạy đại học
ngưồi có học vấn cao
họa sĩ cổ điển .
Anh
scientist
academic
researcher
scholar
Đức
Akademiker
Pháp
Académicien
Akademiker /m -s, =/
1. viện sĩ; 2. cán bộ giảng dạy đại học, ngưồi có học vấn cao; sinh viên trường đại học; 3. họa sĩ cổ điển (ngưòi theo tnlỏng phái cổ điển).
[DE] Akademiker(in)
[EN] scientist, academic, researcher, scholar
[FR] Académicien
[VI] Viện sĩ