Việt
viện sĩ
cán bộ giảng dạy đại học
ngưồi có học vấn cao
họa sĩ cổ điển .
Đức
Akademiker
Akademiker /m -s, =/
1. viện sĩ; 2. cán bộ giảng dạy đại học, ngưồi có học vấn cao; sinh viên trường đại học; 3. họa sĩ cổ điển (ngưòi theo tnlỏng phái cổ điển).