TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viện sĩ

viện sĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán bộ giảng dạy đại học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi có học vấn cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa sĩ cổ điển .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

viện sĩ

scientist

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

academic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

researcher

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scholar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

viện sĩ

Akademiker

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akademiemitglied

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

viện sĩ

Académicien

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akademiker /m -s, =/

1. viện sĩ; 2. cán bộ giảng dạy đại học, ngưồi có học vấn cao; sinh viên trường đại học; 3. họa sĩ cổ điển (ngưòi theo tnlỏng phái cổ điển).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Viện sĩ

[DE] Akademiker(in)

[EN] scientist, academic, researcher, scholar

[FR] Académicien

[VI] Viện sĩ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viện sĩ

Akademiemitglied n, Akademiker m.