TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà khoa học

nhà khoa học

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

nhà khoa học

Scientist

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 scientist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

researcher

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

academic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scholar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nhà khoa học

Wissenschaftler

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

nhà khoa học

Scientifique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Gentechnik lebt also von der Kreativität der Wissenschaftler und der wissenschaftlichen Mitarbeiter.

Như vậy, kỹ thuật di truyền sống mạnh là nhờ sự sáng tạo của các nhà khoa học và các cộng tác viên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wissenschaftler werden leichtsinnig und stammeln wie süchtige Spieler.

Các nhà khoa học trở nên liều lĩnh và càu nhàu như những con bạc không hề ngừng chơi.

Wissenschaftler sind Possenreißer, nicht weil sie rational sind, sondern weil der Kosmos irrational ist.

Các nhà khoa học là những tay hề, không phải vì họ có lí mà vì vũ trụ phi lí.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Scientists turn reckless and mutter like gamblers who cannot stop betting.

Các nhà khoa học trở nên liều lĩnh và càu nhàu như những con bạc không hề ngừng chơi.

Scientists are buffoons, not because they are rational but because the cosmos is irrational.

Các nhà khoa học là những tay hề, không phải vì họ có lí mà vì vũ trụ phi lí.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhà khoa học

[DE] Wissenschaftler(in)

[EN] scientist, researcher, academic, scholar

[FR] Scientifique

[VI] Nhà khoa học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scientist

nhà khoa học

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

nhà khoa học

[DE] Wissenschaftler

[EN] Scientist

[VI] nhà khoa học