TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà soạn kịch

Nhà soạn kịch

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà viết kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà viét kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người viết kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà viết kịch cộng tác với một nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà soạn kịch

Dramaturg

 
Tự điển của người sử dụng

Đức

nhà soạn kịch

Theaterdichter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dramaturg

 
Tự điển của người sử dụng

Bühnendichter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komödienschreiber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dramatiker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komödienschreiber /der/

người viết kịch; nhà soạn kịch;

Dramatiker /der; -s, -/

nhà soạn kịch; nhà viết kịch;

Theaterdichter /der/

nhà soạn kịch; nhà viết kịch cộng tác với một nhà hát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Theaterdichter /m -s, =/

nhà soạn kịch, nhà viét kịch; Theater

Bühnendichter /m-s, =/

nhà soạn kịch, nhà viết kịch; -

Tự điển của người sử dụng

Nhà soạn kịch

[DE] Dramaturg

[EN] Dramaturg

[VI] Nhà soạn kịch

[DE]

[EN]

[VI]