Việt
nhà soạn kịch
nhà viét kịch
f=
-nen nhà soạn kịch
ngưòi viết kịch
Đức
Theaterdichter
Dramatikerin
Theaterdichter /m -s, =/
nhà soạn kịch, nhà viét kịch; Theater
f=, -nen nhà soạn kịch, nhà viét kịch, ngưòi viết kịch,