Việt
Nhà thiết kế thời trang
người thiết kế
người vẽ kiểu quần áo
Anh
n fashion designer
Đức
Modedesignerin
Modemacher
Modezeichnerin
Modelleur
Modedesignerin /die/
nhà thiết kế thời trang;
Modemacher /der/
Modezeichnerin /die/
Modelleur /[...Ì0:r], der; -s, -e/
người thiết kế; người vẽ kiểu quần áo; nhà thiết kế thời trang;