TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhãn hiệu an toàn

Nhãn hiệu an toàn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

dấu hiệu an toàn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nhãn hiệu an toàn

safety signs and symbols

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nhãn hiệu an toàn

Sicherheitszeichen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitszeichen

[EN] safety signs and symbols

[VI] Nhãn hiệu an toàn, dấu hiệu an toàn