TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu hiệu an toàn

dấu hiệu an toàn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Nhãn hiệu an toàn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

dấu hiệu an toàn

safety sign

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

safety signs

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Safety signs and symbols

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

fire safety sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire safety sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu hiệu an toàn

Sicherheitszeichen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitshinweisschild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitskennzeichnung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unterweisungen, Schulungen Sie sollen die Sicherheit am Arbeitsplatz erhöhen.

Dấu hiệu an toàn có mục đích gia tăng sự an toàn nơi làm việc.

Es werden Gebots­, Verbots­, Warn­, Rettungs­ und Ge­ fahrstoffzeichen verwendet.

Có nhiều loại dấu hiệu an toàn như dấu hiệu bắt buộc, dấu hiệu cấm, dấu hiệu cảnh báo, dấu hiệu cấp cứu và dấu hiệu chất nguy hiểm.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitszeichen

[EN] safety signs and symbols

[VI] Nhãn hiệu an toàn, dấu hiệu an toàn

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitszeichen

[VI] Dấu hiệu an toàn

[EN] Safety signs and symbols

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitszeichen

[EN] safety sign

[VI] dấu hiệu an toàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety sign

dấu hiệu an toàn

fire safety sign

dấu hiệu an toàn

 fire safety sign, safety sign /xây dựng/

dấu hiệu an toàn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sicherheitskennzeichnung

[EN] Safety signs

[VI] Dấu hiệu an toàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitshinweisschild /nt/KTA_TOÀN/

[EN] safety sign

[VI] dấu hiệu an toàn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitszeichen

[EN] safety signs

[VI] Dấu hiệu an toàn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitszeichen

[VI] Dấu hiệu an toàn

[EN] safety signs

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitszeichen

[VI] dấu hiệu an toàn

[EN] safety sign