Việt
dấu hiệu an toàn
Nhãn hiệu an toàn
Anh
safety sign
safety signs
Safety signs and symbols
fire safety sign
Đức
Sicherheitszeichen
Sicherheitshinweisschild
Sicherheitskennzeichnung
Unterweisungen, Schulungen Sie sollen die Sicherheit am Arbeitsplatz erhöhen.
Dấu hiệu an toàn có mục đích gia tăng sự an toàn nơi làm việc.
Es werden Gebots, Verbots, Warn, Rettungs und Ge fahrstoffzeichen verwendet.
Có nhiều loại dấu hiệu an toàn như dấu hiệu bắt buộc, dấu hiệu cấm, dấu hiệu cảnh báo, dấu hiệu cấp cứu và dấu hiệu chất nguy hiểm.
[EN] safety signs and symbols
[VI] Nhãn hiệu an toàn, dấu hiệu an toàn
[VI] Dấu hiệu an toàn
[EN] Safety signs and symbols
[EN] safety sign
[VI] dấu hiệu an toàn
fire safety sign, safety sign /xây dựng/
[EN] Safety signs
Sicherheitshinweisschild /nt/KTA_TOÀN/
[EN] safety signs