Việt
nhựa nhiệt dẻo
chất dẻo nhiệt
Anh
thermoplastics
thermoplastic
Thermoplastic resin
thermoplastic resin
plastics
Đức
Thermoplaste
Thermoplast
thermoplastischer Kunststoff
Kunststoffe
[VI] Nhựa nhiệt dẻo, chất dẻo nhiệt
[EN] Thermoplastics
Kunststoffe,Thermoplaste
[EN] plastics, thermoplastics
thermoplastic, thermoplastic resin, thermoplastics
Thermoplast,thermoplastischer Kunststoff
[EN] thermoplastic
[VI] nhựa nhiệt dẻo
[EN] thermoplastics
[VI] Nhựa nhiệt dẻo