Việt
nhiệt dẻo
Nhựa nhiệt dẻo
dẻo nóng
Chất dẻo chịu nhiệt
chất dẻo nhiệt
chất nhiệt dẻo
nhựa dẻo nhiệt
chất dẻo nóng
thuộc nhựa dẻo nóng
Anh
thermoplastic
Đức
Thermoplast
Thermoplaste
thermoplastisch
warmverformbar
Thermoplastkunststoff
thermoplastischer Kunststoff
Pháp
thermoplastique
thermoplastic /INDUSTRY-METAL/
[DE] thermoplastisch
[EN] thermoplastic
[FR] thermoplastique
dẻo nóng, thuộc nhựa dẻo nóng
THERMOPLASTIC
chất dẻo nóng No' trở nên mềm khi chịu nhiệt và cứng khi bị lạnh. Xem thêm thermosetting.
Thermoplast,thermoplastischer Kunststoff
[VI] nhựa nhiệt dẻo
[EN] Thermoplastic
[VI] Nhiệt dẻo
nhựa nhiệt dẻo
warmverformbar /adj/VT_THUỶ/
[VI] dẻo nóng (đóng tàu)
thermoplastisch /adj/C_DẺO, CƠ, VT_THUỶ/
[VI] (thuộc) nhiệt dẻo
Thermoplastkunststoff /m/C_DẺO, KTA_TOÀN/
[VI] chất dẻo nhiệt
o nhiệt dẻo
[VI] Nhựa nhiệt dẻo
[VI] Chất dẻo chịu nhiệt