Việt
Chất dẻo chịu nhiệt
chất dẻo nhiệt
Anh
thermoplastic
Thermoplastics
Đức
Thermoplaste
[VI] chất dẻo chịu nhiệt, chất dẻo nhiệt
[EN] Thermoplastics
[VI] Chất dẻo chịu nhiệt
[EN] thermoplastic