Việt
chất dẻo nhiệt
Nhựa nhiệt dẻo
chất dẻo chịu nhiệt
Anh
thermoplastics
Thermoplast
thermoplastic
thiokols
plastics
Thermoplastics
Đức
Thermoplaste
Thermoplastkunststoff
Kunststoffe
:: Duroplastaufbereitung
:: Tiền xử lý chất dẻo nhiệt rắn
• Thermoplaste und Reaktivklebstoffe
• Chất dẻo nhiệt và chất dán phản ứng
Der Wert tan δ ist ein Maß für die elektrische Polarität der Thermoplaste.
Trị số tan δ là số đo độ phân cực điện của chất dẻo nhiệt.
Der sehr spröde, harte und steife Thermoplast ist schlag- und kerbempfindlich.
Nó rất giòn, là chất dẻo nhiệt cứng và bền vững, nhạy va đập và nhạy vết khía.
In modifizierter Form wird dasExtrusionsverfahren auch bei der Verarbeitungvon Duromeren eingesetzt.
Ở dạng biến thể, phương pháp đùn cũng được sử dụng để gia công chất dẻo nhiệt rắn.
[VI] Nhựa nhiệt dẻo, chất dẻo nhiệt
[EN] Thermoplastics
[VI] chất dẻo chịu nhiệt, chất dẻo nhiệt
Kunststoffe,Thermoplaste
[EN] plastics, thermoplastics
thermoplastics, thiokols /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Thermoplastkunststoff /m/C_DẺO, KTA_TOÀN/
[EN] thermoplastic
[VI] chất dẻo nhiệt