Việt
dẻo nóng
thuộc nhựa dẻo nóng
Anh
thermoplastic
Đức
thermoplastisch
warmverformbar
Plastische Seele
Lõi dẻo nóng chảy
Fördern der Schmelze
Vận chuyển chất dẻo nóng chảy
:: Erzeugung einer homogenen Schmelze
:: Tạo ra khối chất dẻo nóng chảy đồng nhất
:: Die Reibung führt zum plastischen Aufschmelzen der Thermoplaste.
:: Sự ma sát làm nhựa nhiệt dẻo nóng chảy.
Die „Härtung" besteht hier in der Erstarrung der thermoplastischen Schmelze.
Ở đây, "hóa rắn" là làm đông đặc nhựa nhiệt dẻo nóng chảy.
dẻo nóng, thuộc nhựa dẻo nóng
warmverformbar /adj/VT_THUỶ/
[EN] thermoplastic
[VI] dẻo nóng (đóng tàu)
thermoplastisch (a)