TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thermoplastisch

biến dạng vì nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt dẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất dẻo nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thermoplastisch

thermoplastic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat-deformable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thermoplastisch

thermoplastisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thermoplastisch

thermoplastique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

thermoplastisch; weichmacherhaltig

Dẻo nhiệt; chứa nhiều chất làm mềm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

thermoplastisch

Dẻo nhiệt

fest – thermoelastisch – thermoplastisch – Zersetzung

Rắn – đàn hồi nhiệt – nhiệt dẻo – phân hủy

:: Thermoplastische PUR-Elastomere (TPU): sind thermoplastisch verarbeitbar (siehe Kapitel 1.7.4)

:: Nhựa đàn hồi PUR dẻo nhiệt (TPU): có thể gia công ở thể dẻo nhiệt ( xem mục 1.7.4 )

Unter Kautschuk versteht man eine feste, elastische Masse ohne Vernetzung, die sich thermoplastisch verhält.

Cao su thiên nhiên là một khối chất rắn,đàn hồi, không kết mạng, có tính năngnhư nhựa nhiệt dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thermoplastisch /(Adj.) (Chemie)/

(thuộc) chất dẻo nóng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermoplastisch /INDUSTRY-METAL/

[DE] thermoplastisch

[EN] thermoplastic

[FR] thermoplastique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermoplastisch /adj/CNSX/

[EN] heat-deformable

[VI] biến dạng vì nhiệt

thermoplastisch /adj/C_DẺO, CƠ, VT_THUỶ/

[EN] thermoplastic

[VI] (thuộc) nhiệt dẻo