Việt
biến dạng vì nhiệt
nhiệt dẻo
chất dẻo nóng
Anh
thermoplastic
heat-deformable
Đức
thermoplastisch
Pháp
thermoplastique
thermoplastisch; weichmacherhaltig
Dẻo nhiệt; chứa nhiều chất làm mềm
Dẻo nhiệt
fest – thermoelastisch – thermoplastisch – Zersetzung
Rắn – đàn hồi nhiệt – nhiệt dẻo – phân hủy
:: Thermoplastische PUR-Elastomere (TPU): sind thermoplastisch verarbeitbar (siehe Kapitel 1.7.4)
:: Nhựa đàn hồi PUR dẻo nhiệt (TPU): có thể gia công ở thể dẻo nhiệt ( xem mục 1.7.4 )
Unter Kautschuk versteht man eine feste, elastische Masse ohne Vernetzung, die sich thermoplastisch verhält.
Cao su thiên nhiên là một khối chất rắn,đàn hồi, không kết mạng, có tính năngnhư nhựa nhiệt dẻo.
thermoplastisch /(Adj.) (Chemie)/
(thuộc) chất dẻo nóng;
thermoplastisch /INDUSTRY-METAL/
[DE] thermoplastisch
[EN] thermoplastic
[FR] thermoplastique
thermoplastisch /adj/CNSX/
[EN] heat-deformable
[VI] biến dạng vì nhiệt
thermoplastisch /adj/C_DẺO, CƠ, VT_THUỶ/
[VI] (thuộc) nhiệt dẻo