TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất dẻo nóng

chất dẻo nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất dẻo nóng

thermoplastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermoplastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất dẻo nóng

Thermoplast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thermoplastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fördern der Schmelze

Vận chuyển chất dẻo nóng chảy

:: Erzeugung einer homogenen Schmelze

:: Tạo ra khối chất dẻo nóng chảy đồng nhất

Die rotierende Schnecke fördert die Kunststoffschmelze gegen einen Strömungswiderstand.

Trục vít quay tròn vận chuyển chất dẻo nóng chảy ngược lại sức cản dòng chảy.

4. Durch die thermische Ausdehnung derSchmelze wird der nötige Schweißdruck auf-gebaut.

4. Chất dẻo nóng chảy nở lớn do nhiệt và phát sinh lực hàn cần thiết.

:: Die Kunststoffschmelze erkaltet teilweise im Angusssystem oder in der Düse

:: Một phần chất dẻo nóng chảy hóa cứng bên trong hệ thống cuống phun hoặc bên trong vòi phun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thermoplast /der; -[e]s, -e (Chemie)/

chất dẻo nóng;

thermoplastisch /(Adj.) (Chemie)/

(thuộc) chất dẻo nóng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermoplastic

chất dẻo nóng

 thermoplastic /hóa học & vật liệu/

chất dẻo nóng