Việt
Nhiệt động học
nhiệt động học
nhiệt động lực học
Anh
Thermodynamics
thermodynamic
thermodynamics
Đức
thermodynamisch
Thermodynamik
Wärmelehre
entzugkraftlehre
entzugkraftlehre /f =/
nhiệt động lực học, nhiệt động học; entzug
Thermodynamik /die; -/
nhiệt động học;
thermodynamisch /(Adj.)/
(thuộc) nhiệt động học;
Thermodynamics /HÓA HỌC/
thermodynamics /cơ khí & công trình/
nhiệt động (lực) học
thermodynamics /vật lý/
thermodynamic /vật lý/
Môn học và các cơ chế của nhiệt.
[EN] Thermodynamics
[VI] Nhiệt động học
Wärmelehre /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermodynamics
[VI] nhiệt động (lực) học
Thermodynamik /f/NH_ĐỘNG/
thermodynamisch /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] thermodynamic
[VI] (thuộc) nhiệt động học