Việt
Nhiệt động học
nhiệt động học
nhiệt động lực học
Anh
Thermodynamics
thermodynamic
thermodynamics
Đức
thermodynamisch
Thermodynamik
Wärmelehre
entzugkraftlehre
gute thermodynamische Eigenschaften
Có tính chất nhiệt động học tốt
Das Kältemittel R 1234 yf ist dem Kältemittel R 134a in der thermodynamischen Wirkung sehr ähnlich.
Các ảnh hưởng nhiệt động học của chất làm lạnh R 1234 yf rất giống R 134a.
Thermodynamisch
entzugkraftlehre /f =/
nhiệt động lực học, nhiệt động học; entzug
Thermodynamik /die; -/
nhiệt động học;
thermodynamisch /(Adj.)/
(thuộc) nhiệt động học;
Thermodynamics /HÓA HỌC/
thermodynamics /cơ khí & công trình/
nhiệt động (lực) học
thermodynamics /vật lý/
thermodynamic /vật lý/
Môn học và các cơ chế của nhiệt.
[EN] Thermodynamics
[VI] Nhiệt động học
Wärmelehre /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermodynamics
[VI] nhiệt động (lực) học
Thermodynamik /f/NH_ĐỘNG/
thermodynamisch /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] thermodynamic
[VI] (thuộc) nhiệt động học