TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuôi cấy

Nuôi cấy

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

nuôi cấy

culture

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

culture

nuôi cấy (b)

Trong vi trùng học: Sinh sản của vi khuẩn hay vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy nhân tạo.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Nuôi cấy

[EN]

[FR]

[VI] Sự nuôi cấy một hệ thống sinh học để đưa các vi sinh vật thích hợp vào một môi trường