TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

palađi

palađi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
paladi

Paladi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Pd

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

paladi

Palladium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Pd

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
palađi

 Pd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palladium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palladium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

palađi

Palladium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Palladium /nt (Pd)/HOÁ, L_KIM/

[EN] palladium (Pd)

[VI] palađi, Pd

Pd /nt (Palladium)/HOÁ, L_KIM/

[EN] Pd (palladium)

[VI] palađi, Pd

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Pd

palađi

 palladium

palađi (hóa học)

 palladium /ô tô/

palađi (hóa học)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Palladium,Pd

Paladi, Pd