TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pd

Pd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Paladi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

palađi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố palladium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pd

Palladium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Pd

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 paladium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pd

Palladium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

palladium

nguyên tố palladium, Pd (nguyên tố số 46)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Palladium /nt (Pd)/HOÁ, L_KIM/

[EN] palladium (Pd)

[VI] palađi, Pd

Pd /nt (Palladium)/HOÁ, L_KIM/

[EN] Pd (palladium)

[VI] palađi, Pd

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Palladium,Pd

Paladi, Pd

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paladium /điện lạnh/

Pd