TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòi bùn

Phòi bùn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

phòi bùn

Pumping

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

phòi bùn

Pompage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phòi bùn

[EN] Pumping

[VI] Phòi bùn [sự]

[FR] Pompage

[VI] Hiện tượng nước ở bề mặt tiếp giáp giữa các tấm bê tông và lớp móng bị phùi lên do các mép tấm bị võng xuống khi xe nặng chạy qua.Trong một số trường hợp nước phun lên kéo theo các hạt mịn trong mặt đường và có thể sinh ra các lỗ rỗng dưới các tấm bê tông.